FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 파웰

12.9.1998(25) 180cm 64Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM41
CDM35
RM43
RB37
RWB37
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12