FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasil Kusej

24.5.2000(24) 168cm 65Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM34
RM52
RB36
RWB39
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14