FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nil Coch

24.4.1998(26) 178cm 72Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM50
RM41
RB52
RWB50
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
49
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
30
Chuyền dài
40
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15