FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

P. 스미스

10.9.1997(26) 175cm 67Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM37
RM53
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15