FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

파라

7.8.1999(24) 180cm 75Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM52
RM44
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11