FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souleymane Diarra

30.1.1995(29) 173cm 62Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM57
RM55
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
52
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16