FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 마칸줄라

19.4.1999(25) 165cm 67Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM38
RM50
RB39
RWB42
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9