FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julián Carranza

20.5.2000(24) 182cm 75Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM38
RM51
RB40
RWB41
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16