FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

리 청룽

6.1.1997(27) 180cm 63Kg
ST36
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM41
RM40
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
36
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10