FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

장 위펑

5.1.1998(26) 177cm 79Kg
ST40
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM44
RM43
RB44
RWB43
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
44
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11