FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Majrashi

24.8.1997(26) 172cm 74Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM54
RM51
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15