FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 에피아

11.10.1998(25) 180cm 75Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM37
RM50
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15