FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 핼럼

6.10.1998(25) 173cm 63Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13