FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 만디치

27.1.1995(29) 179cm 71Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM35
RM48
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK13
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
33
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
32
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10