FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Killian Le Roy

31.1.1998(26) 193cm 80Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
19
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
43
Khéo léo
22
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
54
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55