FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Tell

10.6.1997(26) 185cm 74Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM40
RM51
RB40
RWB41
CB39
SW40
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12