FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldo Lucena

27.2.1997(27) 167cm 67Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM47
RM56
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13