FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Durmaz

21.4.2000(24) 178cm 70Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM39
RM49
RB38
RWB41
CB33
SW32
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
35
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11