FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Alderete

26.12.1996(27) 188cm 77Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM65
RM61
RB65
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17