FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Hodge

17.1.1996(28) 178cm 68Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM37
CDM30
RM45
RB34
RWB35
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
33
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
39
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
35
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16