FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Branislav Pindroch

30.10.1991(32) 194cm 90Kg
ST23
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM26
RM26
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
48
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
13
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
17
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56