FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukáš Juliš

2.12.1994(29) 187cm 84Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM42
RM57
RB38
RWB40
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
70
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11