FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fidel Escobar

9.1.1995(29) 181cm 75Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM43
CDM53
RM43
RB56
RWB54
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
35
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14