FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konrad Michalak

19.9.1997(26) 174cm 61Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM44
RM51
RB47
RWB47
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
47
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14