FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukáš Štetina

28.7.1991(33) 185cm 85Kg
ST44
RW38
CF40
RF40
CAM38
CM42
CDM53
RM39
RB53
RWB51
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
26
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17