FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Hovorka

7.8.1993(31) 179cm 73Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM58
RM51
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11