FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 틸트

18.9.1997(26) 174cm 69Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM41
CDM33
RM48
RB35
RWB37
CB29
SW28
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
39
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
34
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17