FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Sipľak

2.2.1996(28) 184cm 80Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM43
RM36
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
40
Giữ bóng
32
Kèm người
41
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11