FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Salata

21.2.1998(26) 195cm 91Kg
ST36
RW31
CF33
RF33
CAM32
CM36
CDM46
RM33
RB45
RWB43
CB52
SW52
GK14
Sức mạnh
76
Thể lực
47
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
35
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
21
Chuyền dài
38
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
20
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9