FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Zrelak

5.5.1994(30) 183cm 79Kg
ST60
RW54
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM40
RM52
RB41
RWB41
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
63
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11