FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Gordon

19.1.1995(29) 178cm 74Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11