FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sascha Härtel

9.3.1999(25) 174cm 70Kg
ST39
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM44
RM45
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
34
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
37
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
42
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10