FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Kubina

27.5.1999(25) 186cm 80Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM47
RM49
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
44
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12