FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 디엥

23.11.1994(29) 187cm 74Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM27
CDM25
RM25
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
58
Thể lực
27
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
31
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52