FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dany Carvajal

8.1.1989(35) 188cm 78Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
19
Tốc độ
27
Nhảy
47
Khéo léo
29
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
56