FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giannis Anestis

9.3.1991(33) 198cm 93Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW23
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
22
Nhảy
33
Khéo léo
24
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
66
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
61