FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 몰스

31.1.1999(25) 175cm 70Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM45
CDM42
RM45
RB41
RWB41
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
33
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14