FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vernon De Marco

18.11.1992(31) 182cm 73Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM41
CDM51
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16