FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tibor Halilović

18.3.1995(29) 176cm 70Kg
ST52
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM50
RM56
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
44
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12