FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Bidounga

29.4.1997(27) 184cm 83Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM38
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
36
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15