FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 윌슨

2.1.1999(25) 180cm 77Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM38
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
52
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
41
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13