FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tymoteusz Puchacz

23.1.1999(25) 180cm 74Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM40
CDM45
RM44
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11