FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 바실라

30.4.1999(25) 187cm 77Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM50
RM43
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9