FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 오테흐

10.9.1998(25) 183cm 73Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM34
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10