FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

I. 차이르

30.10.1997(26) 173cm 68Kg
ST45
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM46
CDM38
RM50
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
42
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
29
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
22
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16