FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 알파

9.3.1999(25) 185cm 77Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM34
RM48
RB35
RWB37
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
45
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13