FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 다바이시어

27.11.1997(26) 184cm 69Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM30
RM44
RB33
RWB34
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
27
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13