FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayman Al Khulaif

22.5.1997(26) 162cm 60Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM47
CDM37
RM55
RB41
RWB43
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
28
Thể lực
48
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
39
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13