FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florin Nita

3.7.1987(36) 184cm 76Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM23
RM23
RB21
RWB22
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
72
Thể lực
35
Tăng tốc
26
Tốc độ
31
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
14
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65