FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Mikovič

12.9.1990(33) 168cm 67Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB45
RWB47
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
45
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16